Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu hao dần
* thngữ|- to wear down
* Từ tham khảo/words other:
-
phi chính nghĩa
-
phi chính phủ
-
phi chính thức
-
phi chính trị
-
phí chuyên chở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu hao dần
* Từ tham khảo/words other:
- phi chính nghĩa
- phi chính phủ
- phi chính thức
- phi chính trị
- phí chuyên chở