Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu dè
* dtừ|- thrifty in spending
* Từ tham khảo/words other:
-
địa vị hội viên
-
địa vị không quan trọng
-
địa vị làm cha
-
địa vị làm vua
-
địa vị ngồi mát ăn bát vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu dè
* Từ tham khảo/words other:
- địa vị hội viên
- địa vị không quan trọng
- địa vị làm cha
- địa vị làm vua
- địa vị ngồi mát ăn bát vàng