Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu dao
* đtừ|- to amuse oneself; to disport oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
cho vào thùng
-
cho vào thùng thưa
-
cho vào tròng
-
cho vào trước
-
cho vào tự do
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu dao
* Từ tham khảo/words other:
- cho vào thùng
- cho vào thùng thưa
- cho vào tròng
- cho vào trước
- cho vào tự do