Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu cơm
- to digest food|= đi dạo cho mau tiêu cơm to walk off one's lunch
* Từ tham khảo/words other:
-
đấu đựng mùn cưa
-
đầu dựng ngược
-
đầu đuôi
-
đầu đuôi câu chuyện
-
đầu đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu cơm
* Từ tham khảo/words other:
- đấu đựng mùn cưa
- đầu dựng ngược
- đầu đuôi
- đầu đuôi câu chuyện
- đầu đường