Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết mục
* noun
- item
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiết mục
- act; number; turn; item|= tiết mục xiếc circus act|= tiết mục chính đêm nay là gì? what's the star turn tonight?
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng mất trí
-
chứng mất ý chí
-
chúng mày
-
chứng mày đay
-
chứng mê sảng rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết mục
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mất trí
- chứng mất ý chí
- chúng mày
- chứng mày đay
- chứng mê sảng rượu