tiết kiệm | * verb - to economize, to practise thrift |
tiết kiệm | - to economize; to save; to be sparing of/with/in something; to husband|= tiết kiệm nước uống to economize on drinking-water|= tiết kiệm điện/giấy nhé! save on electricity/paper!; don't waste electricity/paper! |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng mất ngủ
- chứng mất tiếng
- chứng mất trí
- chứng mất ý chí
- chúng mày