Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiết chế tư bản
* dtừ|- regulation of capital
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà sản xuất
-
nhà sản xuất nhiều phim
-
nhà sản xuất vũ khí
-
nhà sáng chế
-
nhà sấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiết chế tư bản
* Từ tham khảo/words other:
- nhà sản xuất
- nhà sản xuất nhiều phim
- nhà sản xuất vũ khí
- nhà sáng chế
- nhà sấy