Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp thị
- marketing|= mở chiến dịch tiếp thị to launch a marketing campaign|= ban/chuyên viên/cố vấn tiếp thị marketing department/expert/consultant
* Từ tham khảo/words other:
-
điển hình
-
điển hình hóa
-
điền hộ
-
điện hoa
-
điện hóa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp thị
* Từ tham khảo/words other:
- điển hình
- điển hình hóa
- điền hộ
- điện hoa
- điện hóa học