Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp quang
* dtừ|- priming illumination
* Từ tham khảo/words other:
-
sáo mũi
-
sao năm cánh
-
sáo ngữ
-
sao nhãng
-
sào nhảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp quang
* Từ tham khảo/words other:
- sáo mũi
- sao năm cánh
- sáo ngữ
- sao nhãng
- sào nhảy