Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp quản thành phố
* đtừ|- to take over a city
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp rắc bột mì
-
hộp rắc đường
-
hộp rơle
-
hớp rượu
-
hớp rượu mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp quản thành phố
* Từ tham khảo/words other:
- hộp rắc bột mì
- hộp rắc đường
- hộp rơle
- hớp rượu
- hớp rượu mạnh