Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp khách
- to receive guests/visitors|= bà ta chỉ tiếp khách có hẹn trước thôi she only sees people by appointment|= chúng tôi thường hay tiếp khách we entertain quite often
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền thuê quán ở chợ
-
tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn
-
tiền thuê thồ
-
tiền thuế thu được
-
tiên thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp khách
* Từ tham khảo/words other:
- tiền thuê quán ở chợ
- tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn
- tiền thuê thồ
- tiền thuế thu được
- tiên thường