Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng vèo vèo
* dtừ|- phut
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh bằng tay giơ cao hơn vai
-
đánh bằng thước bản
-
đánh bạo
-
đánh bạo ra ngoài
-
đánh bao vây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng vèo vèo
* Từ tham khảo/words other:
- đánh bằng tay giơ cao hơn vai
- đánh bằng thước bản
- đánh bạo
- đánh bạo ra ngoài
- đánh bao vây