Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng mẹ đẻ
- one's native language; mother tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi động
-
hội đồng an ninh quốc gia
-
hội đồng ân xá
-
hội đồng anh
-
hội đồng bảo an
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng mẹ đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- hơi động
- hội đồng an ninh quốc gia
- hội đồng ân xá
- hội đồng anh
- hội đồng bảo an