Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng lầm bầm
* dtừ|- groan, grumble
* Từ tham khảo/words other:
-
máy đo
-
máy đo ánh sáng
-
máy đo bước
-
máy dỡ cỏ phơi khô
-
máy đo địa chấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng lầm bầm
* Từ tham khảo/words other:
- máy đo
- máy đo ánh sáng
- máy đo bước
- máy dỡ cỏ phơi khô
- máy đo địa chấn