Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền trợ cấp
- allowance; subvention; benefit; subsidy; grant; pension|= họ xin tiền trợ cấp để sửa mái nhà they've applied for a grant towards roof repairs|= lãnh tiền trợ cấp thất nghiệp to be on the dole; to live on unemployment benefit
* Từ tham khảo/words other:
-
đô sảnh
-
đồ sành
-
đồ sành majolica
-
đổ sập
-
đô sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền trợ cấp
* Từ tham khảo/words other:
- đô sảnh
- đồ sành
- đồ sành majolica
- đổ sập
- đô sát