Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến trình
* noun
- process
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiến trình
- process|= tiến trình hòa bình/dân chủ ở trung đông the peace/democratic process in the middle east
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng lại
-
chừng lại
-
chứng lang ben
-
chung lén
-
chứng liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến trình
* Từ tham khảo/words other:
- chủng lại
- chừng lại
- chứng lang ben
- chung lén
- chứng liệt