Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền tài
- money; mammon; wealth; fortune|= hắn chẳng cần gì ngoài danh vọng và tiền tài! he wants nothing but fame and fortune!
* Từ tham khảo/words other:
-
ra trận
-
ra trình diện
-
ra tro
-
ra trò
-
ra trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền tài
* Từ tham khảo/words other:
- ra trận
- ra trình diện
- ra tro
- ra trò
- ra trường