Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên sư
* dtừ|- ancestor, inventor; patron saint of a trade|= nghề này thì lấy ông này tiên sư (kiều) (old tradition bids them) worship him as patron of their trade
* Từ tham khảo/words other:
-
tia catốt
-
tỉa cây
-
tỉa cây xấu
-
tỉa cây yếu
-
tỉa chồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên sư
* Từ tham khảo/words other:
- tia catốt
- tỉa cây
- tỉa cây xấu
- tỉa cây yếu
- tỉa chồi