Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền mặt
* noun
- cash
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiền mặt
- ready money; cash|= năm nghìn đô la tiền mặt five thousand dollars in cash|= anh trả (bằng ) tiền mặt hay séc? did you pay (in) cash or by cheque?
* Từ tham khảo/words other:
-
chúng khẩu đồng từ
-
chứng khít hàm
-
chứng khó đái
-
chứng khó đọc
-
chứng khó thở nằm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chúng khẩu đồng từ
- chứng khít hàm
- chứng khó đái
- chứng khó đọc
- chứng khó thở nằm