Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền lương danh nghĩa
- nominal wages
* Từ tham khảo/words other:
-
người yêu
-
người yêu cầu
-
người yêu cầu mức tối thiểu
-
người yêu chuộng
-
người yêu chuộng hòa bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền lương danh nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- người yêu
- người yêu cầu
- người yêu cầu mức tối thiểu
- người yêu chuộng
- người yêu chuộng hòa bình