Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến hóa
- to evolve|= các quá trình tiến hóa evolutionary processes|= thuyết tiến hóa của darwin darwin' s theory of evolution
* Từ tham khảo/words other:
-
lợi khí
-
lời khiển trách
-
lời khóc than
-
lời khoe khoang khoác lác
-
lời không đúng lúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến hóa
* Từ tham khảo/words other:
- lợi khí
- lời khiển trách
- lời khóc than
- lời khoe khoang khoác lác
- lời không đúng lúc