Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến hành điều tra
- to conduct an investigation; to carry out an investigation; to hold/conduct an inquiry
* Từ tham khảo/words other:
-
ống kính góc rộng
-
ống kính hoa
-
ống kính vạn hoa
-
ống lăn
-
ống lăn mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến hành điều tra
* Từ tham khảo/words other:
- ống kính góc rộng
- ống kính hoa
- ống kính vạn hoa
- ống lăn
- ống lăn mực