Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiễn
* verb
- to see off
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiễn
- to see/show somebody out|= khỏi tiễn, tôi tự đi được mà i'll see/show myself out|= để tôi tiễn anh ra xe i'll see you to your car
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng khoán bảo đảm
-
chứng khoán đầu tư
-
chứng khoán nước ngoài
-
chứng khoán tạm thời
-
chứng khoán vô danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiễn
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khoán bảo đảm
- chứng khoán đầu tư
- chứng khoán nước ngoài
- chứng khoán tạm thời
- chứng khoán vô danh