Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm vào bắp thịt
- intramuscular injection
* Từ tham khảo/words other:
-
thích trữ của
-
thích tự
-
thích uế khí
-
thích ứng
-
thích ứng với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm vào bắp thịt
* Từ tham khảo/words other:
- thích trữ của
- thích tự
- thích uế khí
- thích ứng
- thích ứng với