Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệm vàng
- goldsmith's shop/store
* Từ tham khảo/words other:
-
người bào chế
-
người báo cho biết trước
-
người bào chữa
-
người bảo đảm
-
người bao gói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệm vàng
* Từ tham khảo/words other:
- người bào chế
- người báo cho biết trước
- người bào chữa
- người bảo đảm
- người bao gói