Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm tĩnh mạch
- intravenous injection
* Từ tham khảo/words other:
-
không có thực chất
-
không có thực phẩm dự trữ
-
không có thương tích
-
không có thủy triều
-
không có tí nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm tĩnh mạch
* Từ tham khảo/words other:
- không có thực chất
- không có thực phẩm dự trữ
- không có thương tích
- không có thủy triều
- không có tí nào