Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm nhắc lại
- booster injection
* Từ tham khảo/words other:
-
tích kiện
-
tích kim
-
tích kinh
-
tịch ký
-
tích lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm nhắc lại
* Từ tham khảo/words other:
- tích kiện
- tích kim
- tích kinh
- tịch ký
- tích lại