Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiềm lực kinh tế
* dtừ|- economic potential
* Từ tham khảo/words other:
-
dáng đi nhẹ nhàng thong thả
-
dáng đi núng nính
-
dáng đi oai vệ
-
dáng đi õng ẹo
-
dáng đi tập tễnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiềm lực kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- dáng đi nhẹ nhàng thong thả
- dáng đi núng nính
- dáng đi oai vệ
- dáng đi õng ẹo
- dáng đi tập tễnh