Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiềm cư
* đtừ|- to live a secluded life
* Từ tham khảo/words other:
-
nói vuốt đuôi
-
nói xa
-
nơi xa
-
nói xa gần
-
nơi xa xôi khuất nẻo nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiềm cư
* Từ tham khảo/words other:
- nói vuốt đuôi
- nói xa
- nơi xa
- nói xa gần
- nơi xa xôi khuất nẻo nhất