Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm chủng
- vaccination; inoculation|= tiêm chủng bắt buộc compulsory vaccination|= giấy chứng nhận tiêm chủng vaccination certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
quá mảnh khảnh
-
qua mắt
-
qua mặt
-
qua mặt ai
-
qua mâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm chủng
* Từ tham khảo/words other:
- quá mảnh khảnh
- qua mắt
- qua mặt
- qua mặt ai
- qua mâu