Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịch
* dtừ|- (of buddhist monk) die, pass away; short for
* Từ tham khảo/words other:
-
tri thức luận
-
trí thức sách vở
-
trí thức tư sản
-
trí thức và óc thông minh
-
trị thuỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịch
* Từ tham khảo/words other:
- tri thức luận
- trí thức sách vở
- trí thức tư sản
- trí thức và óc thông minh
- trị thuỷ