Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tia sáng cực tím
* dtừ|- ultraviolet ray
* Từ tham khảo/words other:
-
lục bảo
-
lục bát
-
lúc bắt đầu
-
lực bất tòng tâm
-
lực bẩy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tia sáng cực tím
* Từ tham khảo/words other:
- lục bảo
- lục bát
- lúc bắt đầu
- lực bất tòng tâm
- lực bẩy