Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tí ti
* adj
- very tiny
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tí ti
* ttừ|- very tiny; tiny bit; very small
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng đau dây thần kinh
-
chứng đau lưng
-
chứng đau nhói ngực
-
chứng đau nửa đầu
-
chùng dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tí ti
* Từ tham khảo/words other:
- chứng đau dây thần kinh
- chứng đau lưng
- chứng đau nhói ngực
- chứng đau nửa đầu
- chùng dây