Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyết phục để làm
* thngữ|- to talk into
* Từ tham khảo/words other:
-
vượt qua giai đoạn khó khăn
-
vượt quá giới hạn
-
vượt qua một tình thế
-
vượt qua nơi nguy hiểm
-
vượt qua trở lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyết phục để làm
* Từ tham khảo/words other:
- vượt qua giai đoạn khó khăn
- vượt quá giới hạn
- vượt qua một tình thế
- vượt qua nơi nguy hiểm
- vượt qua trở lại