Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyền đinh
* dtừ|- flat boat (used particularly in north vietnam)
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc bệnh gút
-
mắc bệnh gút chân
-
mắc bệnh hắc tố
-
mắc bệnh hen
-
mắc bệnh lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyền đinh
* Từ tham khảo/words other:
- mắc bệnh gút
- mắc bệnh gút chân
- mắc bệnh hắc tố
- mắc bệnh hen
- mắc bệnh lao