Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường vụ
- everyday matters|= xử lý thường vụ to deal with everyday matters|- permanent; standing|= uỷ viên thường vụ member of the standing committee
* Từ tham khảo/words other:
-
số đỏ
-
sơ đồ
-
sơ độ
-
sơ đồ ảnh
-
sơ đồ bắn phá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường vụ
* Từ tham khảo/words other:
- số đỏ
- sơ đồ
- sơ độ
- sơ đồ ảnh
- sơ đồ bắn phá