Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương vong
- the dead and injured; the killed and wounded; casualties|= tổng số thương vong trong một trận động đất the total number of casualties in an earthquake|= trận đó thương vong nhiều lắm there were heavy casualties in that battle
* Từ tham khảo/words other:
-
nữ hướng đạo
-
nữ hướng đạo sinh lớn
-
nữ khán hộ
-
nữ khanh tướng
-
nữ kiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương vong
* Từ tham khảo/words other:
- nữ hướng đạo
- nữ hướng đạo sinh lớn
- nữ khán hộ
- nữ khanh tướng
- nữ kiệt