thương tật | - injury; disability; disablement|= mức độ thương tật degree of disablement|= người lao động bị thương tật đến nỗi không làm việc được có thể được hưởng trợ cấp thương tật hàng tháng a worker who becomes so disabled that he or she is unable to work may be eligible to receive a monthly disability allowance |
* Từ tham khảo/words other:
- nói chặn trước
- nói chẳng mục đích gì
- nối chặt
- nội chất
- nói chẻ hoe