Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương phiếu
- trade paper; commercial paper
* Từ tham khảo/words other:
-
tường trần
-
tương tranh
-
tường trát vữa xtucô
-
tương tri
-
tương triền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- tường trần
- tương tranh
- tường trát vữa xtucô
- tương tri
- tương triền