Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưởng phạt công minh
- good deeds must be rewarded and evil deeds punished; fair reward and fair punishment|= thưởng phạt công minh đối với ai to give somebody his due; to reward and punish somebody according to his deserts
* Từ tham khảo/words other:
-
hút hết máu
-
hút hơi
-
hụt hơi
-
hút khói
-
hút không khí vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưởng phạt công minh
* Từ tham khảo/words other:
- hút hết máu
- hút hơi
- hụt hơi
- hút khói
- hút không khí vào