Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương người
- kind-hearted; charitable|= thương người như thể thương thân love your neighbour as yourself
* Từ tham khảo/words other:
-
rặm
-
rấm bếp
-
râm bụt
-
rầm cái
-
rầm cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương người
* Từ tham khảo/words other:
- rặm
- rấm bếp
- râm bụt
- rầm cái
- rầm cầu