Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng khách
* noun
- guest of honour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thượng khách
- distinguished visitor; honoured guest; guest of honour
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng co giật lúc viết
-
chung cổ phần
-
chúng con
-
chung cư
-
chứng cứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng khách
* Từ tham khảo/words other:
- chứng co giật lúc viết
- chung cổ phần
- chúng con
- chung cư
- chứng cứ