Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc uống
- orally administered drug; (ghi trên bao bì dược phẩm) to be taken orally
* Từ tham khảo/words other:
-
bùi nhùi
-
bùi nhùi thép
-
bụi nước
-
bụi phổi
-
bụi phóng xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc uống
* Từ tham khảo/words other:
- bùi nhùi
- bùi nhùi thép
- bụi nước
- bụi phổi
- bụi phóng xạ