Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc trừ sâu
- repellent; insecticide; pesticide|= thuốc trừ sâu hại nhiều hơn lợi chăng? do insecticides do more harm than good?
* Từ tham khảo/words other:
-
không hợp thời trang
-
không hợp tính tình
-
không hợp vào
-
không hợp vệ sinh
-
không hợp với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc trừ sâu
* Từ tham khảo/words other:
- không hợp thời trang
- không hợp tính tình
- không hợp vào
- không hợp vệ sinh
- không hợp với