Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc tiêm
- injectable drug; injection|= thuốc tiêm bắp thịt/tĩnh mạch intramuscular/intravenous injection
* Từ tham khảo/words other:
-
như ở gia đình
-
như ở nhà
-
như ông hoàng
-
như pha lê
-
như phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc tiêm
* Từ tham khảo/words other:
- như ở gia đình
- như ở nhà
- như ông hoàng
- như pha lê
- như phân