Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc tễ
- pills (in chinese traditional medicine)
* Từ tham khảo/words other:
-
máy móc đặt
-
máy móc như một cái máy
-
máy móc phức tạp
-
máy móc tự động
-
máy môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc tễ
* Từ tham khảo/words other:
- máy móc đặt
- máy móc như một cái máy
- máy móc phức tạp
- máy móc tự động
- máy môi