Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc tẩy uế
* dtừ|- disinfectant
* Từ tham khảo/words other:
-
hình xếp như vảy cá
-
hình xì gà
-
hình xichma
-
hình xoắn ốc
-
hình xương chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc tẩy uế
* Từ tham khảo/words other:
- hình xếp như vảy cá
- hình xì gà
- hình xichma
- hình xoắn ốc
- hình xương chéo