Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc giục đẻ
- oxytocic drug; oxytocic|= người ta đã phải chích thuốc giục đẻ cho cô ấy she had to be induced
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thầu dầu
-
cậy thế
-
cấy thêm vụ
-
cày theo đường mức
-
cây thì là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc giục đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cây thầu dầu
- cậy thế
- cấy thêm vụ
- cày theo đường mức
- cây thì là