Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuốc đánh bóng
- polish; varnish
* Từ tham khảo/words other:
-
người kiện
-
người kiến nghị
-
người kiên quyết phi thường
-
người kiên trì nguyên tắc
-
người kiêng cáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuốc đánh bóng
* Từ tham khảo/words other:
- người kiện
- người kiến nghị
- người kiên quyết phi thường
- người kiên trì nguyên tắc
- người kiêng cáng