Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thùng chứa xăng
* dtừ|- gassoline tank, fuel, petrol tank
* Từ tham khảo/words other:
-
tường đá không trát vữa
-
tương đắc
-
tương đắc với
-
tượng đài
-
tương dẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thùng chứa xăng
* Từ tham khảo/words other:
- tường đá không trát vữa
- tương đắc
- tương đắc với
- tượng đài
- tương dẫn